Có 2 kết quả:
名不見經傳 míng bù jiàn jīng zhuàn ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄢˋ • 名不见经传 míng bù jiàn jīng zhuàn ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) name not encountered in the classics
(2) unknown (person)
(3) nobody
(2) unknown (person)
(3) nobody
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) name not encountered in the classics
(2) unknown (person)
(3) nobody
(2) unknown (person)
(3) nobody
Bình luận 0